Ứng dụng các giải pháp bền vững hơn trong NTTS
Phần 2: Sản phẩm xử lý nước
Với sứ mệnh “Nuôi dưỡng tương lai”, Skretting đã góp thần thúc đẩy sự thay đổi tích cực trong ngành NTTS và đóng góp nguồn thực phẩm bền vững cho tương lai. Nhận thức được vai trò quan trọng của ngành đối với an ninh lương thực toàn cầu và sự bền vững môi trường, Skretting tự hào là nhà cung cấp các giải pháp dinh dưỡng hàng đầu trong lĩnh vực sản xuất thức ăn thủy sản.
Mặc dù chất khử trùng có thể là công cụ có giá trị để duy trì chất lượng nước và kiểm soát dịch bệnh trong NTTS, nhưng điều cần thiết là phải sử dụng chúng một cách thận trọng và kết hợp với các biện pháp quản lý khác để thúc đẩy hoạt động NTTS bền vững và có trách nhiệm với môi trường.
Các sản phẩm và giải pháp tự nhiên có thể đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì chất lượng nước trong NTTS thông qua nhiều cơ chế khác nhau. Một trong những phương pháp hứa hẹn nhất là sử dụng các chế phẩm xử lý sinh học, khai thác sức mạnh của các sinh vật tự nhiên để phân hủy các chất ô nhiễm và khôi phục cân bằng sinh thái Chất lượng nước và hệ vi sinh trong nước có mối liên hệ mật thiết trong NTTS, vi sinh đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì chất lượng nước và sức khỏe tổng thể của hệ sinh thái...
Vi sinh vật trong hệ vi sinh trong nước tham gia vào chu trình dinh dưỡng, bao gồm phân hủy chất hữu cơ và tái sử dụng chất dinh dưỡng. Bằng cách phân hủy chất thải hữu cơ và mảnh vụn hữu cơ, các vi sinh vật giúp giải phóng các chất dinh dưỡng thiết yếu trở lại hệ sinh thái, hỗ trợ sự phát triển của tảo và các sản phẩm sơ cấp khác.
Hệ vi sinh vật trong nước cũng bao gồm các mầm bệnh tiềm ẩn và vi sinh vật gây bệnh. Tuy nhiên, trong một hệ sinh thái cân bằng, các vi sinh vật có lợi có thể cạnh tranh và ngăn chặn sự phát triển của các loài gây bệnh, giúp duy trì chất lượng nước và đảm bảo sức khỏe cho các loài thủy sinh.
Các sản phẩm xử lý sinh học bằng men vi sinh như AOcare Probiotic đóng vai trò quan trọng trong NTTS và được xem như một phương pháp tự nhiên và bền vững để quản lý chất lượng nước, phòng chống dịch bệnh. Vi sinh AOcare Probiotic có thể góp phần cải thiện chất lượng nước bằng cách thúc đẩy quá trình phân hủy chất hữu cơ, giảm nồng độ amoniac và nitrit, đồng thời tăng cường chu trình dinh dưỡng trong hệ thống nuôi. Các chủng lợi khuẩn khác nhau trong sản phẩm có thể chuyển hóa chất thải hữu cơ và chuyển đổi amoniac thành dạng ít độc hơn, duy trì thông số chất lượng nước tối ưu cho đối tượng thủy sản. Các vi khuẩn có lợi có trong AOcare Probiotic giúp phân hủy chất thải hữu cơ, mảnh vụn hữu cơ và thức ăn thừa, sau đó chuyển hóa nó thành các các dinh dưỡng dễ tiêu làm thức ăn cho thực vật phù du và động vật phù du trong nước hay ngay cả cho bản thân của chúng.
Nhóm lợi khuẩn tạo nên AOcare Probiotic cũng có đặc tính kháng khuẩn có thể giúp kiểm soát sự phát triển và lây lan của vi khuẩn, virus và nấm gây bệnh cho vật nuôi. Nhóm vi khuẩn có lợi này cũng có thể cạnh tranh loại trừ mầm bệnh, tạo ra các hợp chất kháng khuẩn và điều chỉnh phản ứng miễn dịch của vật chủ, làm giảm tỷ lệ mắc bệnh và mức độ nghiêm trọng của bệnh ở các loài nuôi, giúp cải thiện sức khỏe và nâng cao tỷ lệ sống cho vật nuôi.
Một trong những vấn đề chính khi xử lý vi khuẩn gây bệnh là khả năng hình thành màng sinh học (biofilm). AOcare Probiotic có thể đóng một vai trò trong việc quản lý màng sinh học trong các hệ thống NTTS. Vi khuẩn AOcare Probiotic có khả năng phá vỡ và ức chế sự hình thành màng sinh học gây bệnh và phá vỡ quá trình giao tiếp của các tế bào vi khuẩn (Quorum-sensing) thông qua việc sản xuất enzyme, chất hoạt động bề mặt và hợp chất kháng khuẩn. Điều này giúp ngăn chặn hiện tượng bám bẩn sinh học, duy trì dòng nước và giảm nguy cơ lây truyền bệnh tật.
Cuối cùng, phúc lợi cho vật nuôi cũng là một khía cạnh quan trọng của NTTS bền vững. Nó liên quan đến việc đảm bảo sức khỏe, sự an toàn và phúc lợi của đối tượng nuôi trong suốt khu kỳ nuôi, đồng thời thúc đẩy các biện pháp giảm thiểu tác động đến môi trường và đảm bảo khả năng tồn tại lâu dài của hệ thống nuôi.
Khoáng chất là thành phần thiết yếu hình thành nên khung cơ thể như lớp vỏ bên ngoài của giáp xác, xương, răng của cá... đóng vai trò chính trong việc duy trì áp suất thẩm thấu và qua đó giúp điều chỉnh sự trao đổi nước và các chất hòa tan trong cơ thể thủy sinh vật, khoáng chất đóng vai trò là thành phần cấu trúc của các mô mềm, cần thiết cho việc truyền xung thần kinh và co cơ, ngoài ra còn đóng vai trò quan trọng trong cân bằng axit - bazơ của cơ thể và điều chỉnh pH của máu và các chất dịch bên trong cơ thể, cũng như đóng vai trò là thành phần thiết yếu của nhiều enzyme, vitamin, hormone và sắc tố hô hấp, hay là yếu tố đồng hóa trong quá trình trao đổi chất và là chất xúc tác và chất kích hoạt enzyme.
Thành phần ion trong nước ao nuôi được biết đến như là nhân tố giới hạn đối với sự phát triển và tỷ lệ sống của tôm nhưng đóng vai trò quan trọng hơn so với độ mặn, với tỷ lệ lý tưởng của các khoáng chất chính trong nước sẽ gần bằng với tỷ lệ của nước biển ngay cả ở các độ mặn khác nhau. Các tỷ lệ này rất quan trọng để đáp ứng nhu cầu sinh lý của tôm biển.
Một số nghiên cứu đã chứng minh rằng sự thiếu hụt một số ion nhất định, như natri (Na+), kali (K+), canxi (Ca2+) và magie (Mg2+), dẫn đến tình trạng stress kéo dài và có thể ảnh hưởng tăng trưởng và tỷ lệ sống bởi trực tiếp làm xáo trộn nồng độ ion trong máu và ảnh hưởng đến hoạt động Na/K-ATPase.
AOcare Mineral Balance không chỉ là sự kết hợp độc đáo của các khoáng chất đa lượng (canxi, magie, kali, natri) và các nguyên tố vi lượng (kẽm, mangan, selen, silica) với nồng độ và tính khả dụng sinh học cao, AOcare Mineral Balance giúp mang lại sự cân bằng ion phù hợp cho ao nuôi. Việc cân bằng khoáng chất thích hợp không chỉ đóng vai trò quan trọng đối với sức khỏe, sự tăng trưởng và phúc lợi cho đối tượng thủy sản mà còn còn tạo nên sự ổn định về năng suất tổng thể của môi trường NTTS.
Tóm lại, chúng ta có thể nói rằng các hoạt động NTTS bền vững nhằm mục đích giảm thiểu tác động đến môi trường, tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên, cải thiện phúc lợi cho vật nuôi và duy trì khả năng tồn tại lâu dài của các hoạt động nuôi trồng thủy sản. NTTS bền vững liên quan đến việc sử dụng các sản phẩm và phương pháp ứng dụng có trách nhiệm với môi trường để duy trì chất lượng nước, kiểm soát mầm bệnh và tăng cường sức khỏe của thủy sinh vật đồng thời giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
Joao Sandao
(Trinh Trương lược dịch)